Có 2 kết quả:

扣眼儿 kòu yǎnr ㄎㄡˋ 釦眼兒 kòu yǎnr ㄎㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 釦眼|扣眼[kou4 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 釦眼|扣眼[kou4 yan3]

Bình luận 0